6GK7343-1EX30-0XE0
Mô tả
6GK7343-1EX30-0XE0
SIMATIC S7 300, CP 343-1, MODULE TRUYỀN THÔNG PROFINET/ETHERNER ,HÔ TRỢ CHUẨN GIAO THỨC:Industrial Ethernet via ISO and TCP/IP, PROFINET IO controller or PROFINET IO device, integrated 2-port switch ERTEC 200, S7 communication, fetch/write, send/receive with and without RFC1006, Multicast DHCP, NTC- CPU Sync, 2 PORT RJ45,
Thông số kỹ thuật bộ truyền thông CP 6GK7343-1EX30-0XE0 Siemens
Tên sản phẩm: Truyền thông Profibus 6GK7343-1EX30-0XE0 Siemens
Loại truyền thông: Industrial Ethernet via ISO and TCP/IP, PROFINET IO controller or PROFINET IO device, integrated 2-port switch ERTEC 200, S7 communication, fetch/write, send/receive with and without RFC1006, Multicast DHCP, NTC- CPU Sync
2 Port RJ45
Tốc độ truyền thông: 10Mbit/s-100Mbit/s
Tích hợp chức năng chuẩn đoán lỗi truyền thông
Hãng sản xuất: Siemens
Một số tính năng của bộ lập trình CP 6GK7343-1EX30-0XE0 Siemens
– Là module truyền thông Profibus của bộ lập trình S7 300.
– Tích hợp chức năng chuẩn đoán lỗi truyền thông.
– Loại truyền thông: Industrial Ethernet via ISO and TCP/IP, PROFINET IO controller or PROFINET IO device, integrated 2-port switch ERTEC 200, S7 communication, fetch/write, send/receive with and without RFC1006, Multicast DHCP, NTC- CPU Sync
– 2 Port RJ45
– Tốc độ truyền thông: 10Mbit/s-100Mbit/s
Điểm mạnh của CP 6GK7343-1EX30-0XE0 Siemens SIMATIC S7-300
– Ứng dụng làm module truyền thông Profinet cho s7 300.
– Kích thước nhỏ gọn dễ dàng lắp đặt,thay thế.
– Loại truyền thông: Industrial Ethernet via ISO and TCP/IP, PROFINET IO controller or PROFINET IO device, integrated 2-port switch ERTEC 200, S7 communication, fetch/write, send/receive with and without RFC1006, Multicast DHCP, NTC- CPU Sync
-
46,717,000VND
47,534,000VND -
28,655,000VND
29,156,000VND -
42,913,000VND
52,149,000VND -
105,578,000VND
128,300,000VND -
11,632,000VND
14,136,000VND -
27,619,000VND
39,489,000VND -
46,717,000VND
47,534,000VND -
28,655,000VND
29,156,000VND -
42,913,000VND
52,149,000VND -
105,578,000VND
128,300,000VND -
11,632,000VND
14,136,000VND -
27,619,000VND
39,489,000VND -
46,717,000VND
47,534,000VND -
28,655,000VND
29,156,000VND -
42,913,000VND
52,149,000VND -
105,578,000VND
128,300,000VND
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.